Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ midst, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /mɪdst/

🔈Phát âm Anh: /mɪdst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):giữa, trung tâm
        Contoh: In the midst of the forest, we found a hidden lake. (Di tengah hutan, kami menemukan danau tersembunyi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'middes', từ 'mid' nghĩa là 'giữa', kết hợp với hậu tố '-st'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đứng giữa một đám đông, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'midst'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: center, middle

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: edge, periphery

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in the midst of (ở giữa)
  • from the midst of (từ giữa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The village is located in the midst of the mountains. (Làng được đặt ở giữa núi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the midst of a dense forest, there was a hidden village. The villagers lived peacefully, away from the hustle and bustle of the city. One day, a traveler stumbled upon this village and was amazed by its tranquility. He decided to stay and learn from the villagers, who taught him the importance of living in harmony with nature.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở giữa một khu rừng dày đặc, có một ngôi làng ẩn mình. Những người dân trong làng sống thanh thản, xa xa cuộc sống ồn ào của thành phố. Một ngày, một du khách vô tình phát hiện ra ngôi làng này và đã kinh ngạc trước sự yên bình của nó. Anh ta quyết định ở lại và học hỏi từ những người dân, những người đã dạy anh về tầm quan trọng của việc sống hòa hợp với thiên nhiên.