Nghĩa tiếng Việt của từ midterm, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmɪdˈtɜrm/
🔈Phát âm Anh: /ˌmɪdˈtɜːm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kỳ thi giữa kỳ
Contoh: The midterm exam is next week. (Ujian tengah semester akan dilaksanakan minggu depan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 'mid' có nghĩa là 'giữa' và 'term' có nghĩa là 'kỳ học'. Kết hợp lại, 'midterm' có nghĩa là 'kỳ thi giữa kỳ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến kỳ thi giữa kỳ trong trường học, khi học sinh phải kiểm tra kiến thức của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: midsemester exam, interim test
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- prepare for the midterm (chuẩn bị cho kỳ thi giữa kỳ)
- midterm results (kết quả kỳ thi giữa kỳ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Students are studying hard for the midterm. (Sinh viên đang học rất chăm chỉ cho kỳ thi giữa kỳ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student named Tom. He was preparing for his midterm exams. He studied day and night, and finally, the midterm day arrived. He felt confident and did well in the exams. His hard work paid off, and he got good grades.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh tên là Tom. Anh ta đang chuẩn bị cho kỳ thi giữa kỳ của mình. Anh ta học tập suốt ngày đêm, và cuối cùng, ngày kỳ thi giữa kỳ đã đến. Anh ta cảm thấy tự tin và làm tốt trong các kỳ thi. Công sức của anh ta đã được đền đáp, và anh ta đã đạt được điểm số cao.