Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ midway, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmidˈweɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˌmɪdˈweɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nơi giữa, điểm giữa
        Contoh: The town is located midway between the two cities. (Kota terletak di tengah-tengah antara dua kota itu.)
  • tính từ (adj.):ở giữa, nằm giữa
        Contoh: The house is midway between the river and the road. (Rumah terletak di tengah-tengah antara sungai dan jalan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'mid' (giữa) và 'way' (đường), tổ hợp để chỉ vị trí ở giữa.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc đua, nơi mà các đối thủ đang ở giữa đường, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'midway'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: middle, center
  • tính từ: middle, central

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: edge, end

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • at the midway point (tại điểm giữa)
  • midway through (ở giữa quá trình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The midway point of the race was crowded with spectators. (Điểm giữa cuộc đua đông người xem.)
  • tính từ: The midway point of the journey was marked by a large tree. (Điểm giữa chuyến đi được đánh dấu bởi một cái cây lớn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a race that stretched from one city to another, the runners reached the midway point. Here, they found a small village where people cheered them on, giving them the energy to continue. The village was a symbol of support and encouragement, right in the middle of their journey.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một cuộc đua kéo dài từ một thành phố đến thành phố khác, các vận động viên đến điểm giữa. Ở đây, họ tìm thấy một ngôi làng nhỏ, nơi mà người dân cổ vũ cho họ, cho họ năng lượng để tiếp tục. Ngôi làng là biểu tượng của sự hỗ trợ và khuyến khích, ngay chính giữa hành trình của họ.