Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ midwest, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmɪdˈwɛst/

🔈Phát âm Anh: /ˌmɪdˈwɛst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khu vực ở giữa Tây và Đông của Mỹ
        Contoh: The Midwest is known for its vast farmlands. (Midwest dikenal karena lahan pertanian luas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ các từ 'mid' (giữa) và 'west' (tây), chỉ khu vực giữa và tây của Mỹ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các bang nông nghiệp như Nebraska, Iowa trong khu vực Midwest của Mỹ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: heartland, central United States

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: east coast, west coast

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Midwest values (giá trị của Midwest)
  • Midwest weather (thời tiết của Midwest)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The climate in the Midwest can be quite extreme. (Klimat di Midwest bisa cukup ekstrim.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in the Midwest, there was a vast field of corn. The farmers worked hard every day, and the community was known for its strong values and friendly people. One day, a traveler from the east came to visit, and he was amazed by the open spaces and the kindness of the people. He decided to stay and learn more about the Midwest way of life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa ở Midwest, có một cánh đồng ngô rộng lớn. Những người nông dân làm việc chăm chỉ mỗi ngày, và cộng đồng nổi tiếng với những giá trị mạnh mẽ và những người thân thiện. Một ngày nọ, một du khách từ phía đông đến thăm, và anh ta ngạc nhiên trước không gian mở và lòng tốt của mọi người. Anh ta quyết định ở lại và tìm hiểu thêm về lối sống của Midwest.