Nghĩa tiếng Việt của từ miff, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /mɪf/
🔈Phát âm Anh: /mɪf/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm phiền, làm khó chịu
Contoh: She was miffed at the late delivery. (Dia merasa jengkel dengan pengiriman yang terlambat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'miff' có nguồn gốc từ tiếng Anh thời Trung cổ, có thể liên quan đến từ 'sniff' với nghĩa là 'bực bội'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang giận dữ vì một điều gì đó, có thể là họ đang 'miffed'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: annoy, irritate, upset
Từ trái nghĩa:
- động từ: please, satisfy, delight
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- to be miffed about something (bực bội về điều gì đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He was miffed by the criticism. (Dia bị làm khó chịu bởi lời phê bình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who was easily miffed by small things, like a late bus or a misplaced item. One day, he was miffed at the world because his coffee was too hot, and he couldn't enjoy it right away. As he cooled down his coffee, he realized that being miffed all the time was not making his life better, and he decided to try to be more patient and less easily annoyed.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John, người rất dễ bực mình vì những điều nhỏ nhặt, như xe buýt trễ giờ hoặc một vật dụng đặt sai chỗ. Một ngày nọ, anh ta bực bội với thế giới vì ly cà phê của anh ta quá nóng, và anh ta không thể thưởng thức nó ngay lập tức. Khi anh ta làm nguội ly cà phê, anh ta nhận ra rằng việc luôn bực mình không làm cho cuộc sống của anh ta tốt đẹp hơn, và anh ta quyết định cố gắng kiên nhẫn hơn và không dễ bị khó chịu.