Nghĩa tiếng Việt của từ might, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /maɪt/
🔈Phát âm Anh: /maɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):có thể, từ giới từ 'may' và được dùng để diễn tả khả năng hoặc sự có thể xảy ra của một sự việc trong quá khứ
Contoh: She might have known the answer. (Cô ấy có thể đã biết câu trả lời.) - danh từ (n.):sức mạnh, sự quyền lực
Contoh: The might of the army was impressive. (Sức mạnh của đội quân đáng kinh ngạc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'miht', từ tiếng Gothic 'mahte', cùng nguồn gốc với từ 'may'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sức mạnh và quyền lực, có thể nghĩ đến một vị vua có sức mạnh lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: could, may
- danh từ: power, strength
Từ trái nghĩa:
- danh từ: weakness, impotence
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- with all one's might (với tất cả sức lực)
- might and main (sức mạnh và chính trọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: You might have seen this movie before. (Bạn có thể đã xem bộ phim này trước đây.)
- danh từ: The might of the storm was terrifying. (Sức mạnh của cơn bão đáng sợ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a king whose might was known far and wide. He ruled with wisdom and strength, ensuring peace and prosperity for his people. One day, a challenge arose that might have threatened the kingdom, but the king's might prevailed, and the land remained safe.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua mà sức mạnh của ông được biết đến rộng rãi. Ông cai quản với sự khôn ngoan và sức mạnh, đảm bảo hòa bình và thịnh vượng cho dân chúng. Một ngày nọ, một thử thách xuất hiện có thể đe dọa đến vương quốc, nhưng sức mạnh của vua đã chiến thắng, và vùng đất vẫn an toàn.