Nghĩa tiếng Việt của từ mighty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmaɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˈmaɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):mạnh mẽ, vĩ đại
Contoh: He is a mighty warrior. (Dia adalah seorang pejuang yang perkasa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'mihtig', từ 'miht' (lực lượng) kết hợp với hậu tố '-ig'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngọn núi cao và vĩ đại, đại diện cho sức mạnh và quyền lực.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: powerful, strong, great
Từ trái nghĩa:
- tính từ: weak, powerless, insignificant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- mighty power (sức mạnh vĩ đại)
- mighty force (lực lượng mạnh mẽ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The mighty lion roared. (Sư tử mạnh mẽ đã gầm lên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land ruled by a mighty king, there was a challenge that required great strength. The king, known for his mighty power, decided to take on the challenge himself.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất do một vị vua mạnh mẽ cai trị, có một thử thách đòi hỏi sức mạnh lớn. Vị vua nổi tiếng với sức mạnh vĩ đại của mình, quyết định tự mình thực hiện thử thách.