Nghĩa tiếng Việt của từ migrant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmaɪɡrənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈmaɪɡrənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người di cư
Contoh: Many migrants come to the city in search of work. (Banyak migran datang ke kota mencari kerja.) - tính từ (adj.):liên quan đến việc di cư
Contoh: The migrant population is increasing. (Populasi migran meningkat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'migrans', từ 'migrare' nghĩa là 'di chuyển', kết hợp với hậu tố '-ant'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của người di cư, đi tìm cuộc sống tốt đẹp hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: wanderer, itinerant
- tính từ: migratory, nomadic
Từ trái nghĩa:
- danh từ: resident, native
- tính từ: stationary, settled
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- migrant worker (công nhân di cư)
- migrant community (cộng đồng di cư)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The migrant workers often face challenges in a new country. (Para pekerja migran sering menghadapi tantangan di negara baru.)
- tính từ: Migrant birds fly south for the winter. (Đàn chim di cư bay về phương nam vào mùa đông.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a migrant named John who left his homeland in search of better opportunities. He traveled across countries, facing many challenges but also making new friends and learning different cultures. John's journey as a migrant taught him resilience and the value of diversity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người di cư tên là John đã rời khỏi quê hương của mình để tìm kiếm cơ hội tốt hơn. Ông đã đi qua nhiều quốc gia, đối mặt với nhiều thử thách nhưng cũng kết bạn và học hỏi nền văn hóa khác nhau. Hành trình của John như một người di cư đã dạy cho ông sự kiên cường và giá trị của sự đa dạng.