Nghĩa tiếng Việt của từ migration, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /maɪˈɡreɪʃn/
🔈Phát âm Anh: /maɪˈɡreɪʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự di cư
Contoh: The migration of birds occurs annually. (Sự di cư của chim xảy ra hàng năm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'migrare', có nghĩa là 'di chuyển', kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến chim di cư vào mùa đông, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'migration'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: movement, relocation, transfer
Từ trái nghĩa:
- danh từ: settlement, residence
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- seasonal migration (sự di cư theo mùa)
- migration patterns (khuynh hướng di cư)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many species undertake seasonal migration. (Nhiều loài thực hiện sự di cư theo mùa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a great migration of animals across the vast plains. Each year, they would travel long distances to find food and better living conditions. This annual event was known as 'migration'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuộc di cư lớn của động vật qua những bờ cỏ rộng lớn. Hàng năm, chúng di chuyển quãng đường dài để tìm kiếm thức ăn và điều kiện sống tốt hơn. Sự kiện hàng năm này được gọi là 'migration'.