Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mild, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /maɪld/

🔈Phát âm Anh: /maɪld/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):nhẹ, nhỏ, ít, không mạnh
        Contoh: This cheese has a mild flavor. (Keju ini memiliki rasa yang ringan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'milde', có liên quan đến từ 'mollis' nghĩa là 'mềm' hoặc 'nhẹ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngày mát mẻ, gió nhẹ, khiến bạn cảm thấy thoải mái và nhẹ nhõm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: gentle, soft, light

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: strong, harsh, intense

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mild climate (khí hậu êm dịu)
  • mild manner (tính cách nhẹ nhàng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The weather is mild today, not too hot or cold. (Cuộc sống hôm nay không quá nóng cũng không quá lạnh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a mild climate, there lived a gentle creature who loved the soft breeze and the light touch of the sun. This creature, known as Mildy, roamed the fields, enjoying the gentle nature of its surroundings.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khí hậu êm dịu, có một sinh vật nhẹ nhàng sống. Sinh vật này, được biết đến với cái tên Mildy, đi lang thang trên cánh đồng, thưởng thức gió nhẹ và ánh nắng nhẹ nhàng của môi trường xung quanh.