Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mildly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmaɪldli/

🔈Phát âm Anh: /ˈmaɪldli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):ít, hơi, nhẹ nhàng
        Contoh: She smiled mildly at the joke. (Dia tersenyum dengan lembut atas lelucon itu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'mild' có nghĩa là 'nhẹ nhàng', kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành từ 'mildly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang nhìn một người cười nhẹ nhàng, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'mildly'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: gently, softly, slightly

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: strongly, intensely, severely

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mildly amused (hơi thích thú)
  • mildly surprised (hơi ngạc nhiên)
  • mildly interested (hơi có hứng thú)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: He reacted mildly to the news. (Dia phản ứng nhẹ nhàng với tin tức đó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a cat that always reacted mildly to everything. Whether it was a loud noise or a sudden movement, the cat would only mildly twitch its ears or blink its eyes. People often commented on how calm and mild-mannered the cat was, which made it a beloved pet in the neighborhood.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con mèo luôn phản ứng nhẹ nhàng với mọi thứ. Cho dù là tiếng động lớn hay một động tác đột ngột, con mèo chỉ nhẹ nhàng giật mình hoặc nhấp nháy mắt. Mọi người thường bàn tán về sự bình tĩnh và nhã nhặn của con mèo, khiến nó trở thành vật nuôi được yêu thích trong khu phố.