Nghĩa tiếng Việt của từ mile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /maɪl/
🔈Phát âm Anh: /maɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một đơn vị đo chiều dài, bằng 1.609,344 mét
Contoh: The race was 5 miles long. (Cuộc đua dài 5 dặm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mille passuum', nghĩa là 'một ngàn bước'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chuyến đi bộ dài, bạn có thể đo được khoảng cách bằng 'mile'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: kilometer, km
Từ trái nghĩa:
- danh từ: meter, m
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- per mile (mỗi dặm)
- mileage (quãng đường đã đi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He ran a mile in under 5 minutes. (Anh ta chạy một dặm trong vòng dưới 5 phút.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a marathon that covered a distance of 26.2 miles. Participants from all over the world gathered to run this mile-long race, each with their own story and motivation. As they ran, they experienced the joy, pain, and triumph of covering each mile, making the journey a memorable one.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuộc đua marathon dài 26,2 dặm. Các vận động viên từ khắp nơi trên thế giới tụ tập để chạy cuộc đua dài như vậy, mỗi người có một câu chuyện và động lực riêng. Khi họ chạy, họ trải nghiệm niềm vui, đau đớn và chiến thắng của việc vượt qua mỗi dặm, làm cho hành trình trở nên đáng nhớ.