Nghĩa tiếng Việt của từ milestone, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmaɪl.stəʊn/
🔈Phát âm Anh: /ˈmaɪl.stəʊn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mốc lộ liệt, điểm mốc quan trọng
Contoh: Graduating from college was a milestone in his life. (Tốt nghiệp đại học là một mốc lộ liệt trong đời anh ấy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'mile' (dặm) và 'stone' (đá), đại diện cho những đá được đặt dọc theo đường để đánh dấu khoảng cách một dặm.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chuyến đi dài, mỗi khi bạn gặp một cột đá đánh dấu một dặm, bạn nhớ đến từ 'milestone'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- điểm mốc, điểm kỷ niệm, thành tựu
Từ trái nghĩa:
- điểm thấp, thất bại
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reach a milestone (đạt được một điểm mốc)
- milestone event (sự kiện đánh dấu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The company celebrated a milestone with its 100th product launch. (Công ty kỷ niệm một điểm mốc với lần ra mắt sản phẩm thứ 100.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a traveler who marked his journey with milestones. Each stone represented a significant achievement in his life, such as finding a new job or starting a family. These milestones helped him remember the important moments in his life's journey.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người du khách đánh dấu hành trình của mình bằng những mốc lộ liệt. Mỗi viên đá đại diện cho một thành tựu quan trọng trong cuộc đời anh ta, chẳng hạn như tìm được một công việc mới hoặc bắt đầu một gia đình. Những mốc lộ liệt này giúp anh ta nhớ đến những khoảnh khắc quan trọng trong hành trình cuộc đời.