Nghĩa tiếng Việt của từ milieu, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmiːljə/
🔈Phát âm Anh: /ˈmiːljəː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):môi trường, xung quanh, hoàn cảnh
Contoh: The novel is set in a unique cultural milieu. (Roman ini diatur dalam suasana budaya yang unik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'milieu', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'medius' nghĩa là 'giữa', thể hiện một không gian hoặc hoàn cảnh xung quanh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một không gian hoặc môi trường mà bạn thường xuyên ở, như một thế giới nhỏ bên trong thế giới lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- environment, surroundings, context
Từ trái nghĩa:
- isolation, detachment
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cultural milieu (môi trường văn hóa)
- social milieu (môi trường xã hội)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The artist's work reflects his urban milieu. (Karya seniman mencerminkan suasana urban miliknya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the bustling urban milieu, the young artist found inspiration for his next masterpiece. He observed the diverse people, the vibrant colors, and the dynamic energy that filled the streets, all of which shaped his unique perspective.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong môi trường đô thị ấm no, nghệ sĩ trẻ tìm thấy cảm hứng cho tuyệt tác tiếp theo của mình. Anh ta quan sát những người dân đa dạng, màu sắc sống động và năng lượng tràn đầy trên đường phố, tất cả đều tạo nên góc nhìn độc đáo của anh ta.