Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ militant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɪl.ɪ.tənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɪl.ɪ.tənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có tính nhịn bộ, cấp bách, dữ dội
        Contoh: The militant group launched an attack. (Kelompok militant melancarkan serangan.)
  • danh từ (n.):người có tính nhịn bộ, cấp bách, dữ dội
        Contoh: He is a militant in the labor movement. (Dia adalah seorang militant dalam gerakan buruh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'militans', dạng động từ của 'militare' nghĩa là 'chiến đấu', 'tham gia quân đội'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhóm người hoạt động mạnh mẽ và cấp bách để bảo vệ quyền lợi của mình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: aggressive, combative, belligerent
  • danh từ: activist, fighter, combatant

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: peaceful, nonviolent, pacifist
  • danh từ: pacifist, peacemaker

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • militant stance (thái độ cấp bách)
  • militant group (nhóm người có tính nhịn bộ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The militant faction refused to compromise. (Phân nhánh militant từ chối thỏa hiệp.)
  • danh từ: The protest was led by a group of militants. (Cuộc biểu tình được dẫn dắt bởi một nhóm các người có tính nhịn bộ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a militant group that fought for the rights of the oppressed. They were known for their aggressive tactics and uncompromising stance. One day, they organized a large protest to demand change, and their militant actions caught the attention of the government, leading to negotiations and eventual reforms.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm người có tính nhịn bộ chiến đấu vì quyền lợi của những người bị áp bức. Họ nổi tiếng với chiến thuật dữ dội và thái độ không thể chịu đựng. Một ngày nọ, họ tổ chức một cuộc biểu tình lớn để yêu cầu thay đổi, và hành động cấp bách của họ thu hút sự chú ý của chính phủ, dẫn đến các cuộc đàm phán và cuối cùng là các cải cách.