Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ militarily, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /mɪˈlɪt̬.ər.əl.i/

🔈Phát âm Anh: /mɪˈlɪt.ər.əli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):theo cách quân sự, về mặt quân sự
        Contoh: The conflict was resolved militarily. (Konflik itu diselesaikan secara militer.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'militaris', từ 'miles' nghĩa là 'người lính', kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang xem một bộ phim chiến tranh và có một cảnh quay về việc quân đội giải quyết một vấn đề theo cách quân sự, điều này làm bạn nhớ đến từ 'militarily'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: in a military manner, by military means

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: peacefully, diplomatically

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • act militarily (hành động theo cách quân sự)
  • militarily superior (cao cấp về mặt quân sự)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The country was conquered militarily. (Negara itu dijajah secara militer.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small country, a dispute arose between two factions. The government decided to resolve the issue militarily, deploying troops to maintain order. The operation was successful, and peace was restored.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một đất nước nhỏ, một cuộc tranh cãi xuất hiện giữa hai phe. Chính phủ quyết định giải quyết vấn đề theo cách quân sự, triển khai quân đội để duy trì trật tự. Chiến dịch thành công và hòa bình được phục hồi.