Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ milkweed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɪlk.wiːd/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɪlk.wiːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cây sữa, một loài thực vật có những chùm hoa nhỏ và mủ sữa độc
        Contoh: The monarch butterfly lays its eggs on the milkweed plant. (Bướm hạt nhện đẻ trứng của nó trên cây sữa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ 'milk' (sữa) và 'weed' (cỏ dại), mô tả cây có mủ sữa độc.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cây có mủ sữa độc, thường gặp trong vườn hoặc đồng cỏ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: asclepias, silkweed

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • milkweed plant (cây sữa)
  • milkweed family (gia đình cây sữa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Milkweed is important for the survival of monarch butterflies. (Cây sữa rất quan trọng đối với sự sống của bướm hạt nhện.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a garden full of colorful flowers, there was a special plant called milkweed. It had a milky sap that was toxic to most animals, but it was a favorite of the monarch butterflies. The butterflies would lay their eggs on the milkweed, and when the caterpillars hatched, they would eat the leaves, gaining protection from predators due to the plant's toxins. This symbiotic relationship ensured the survival of both the butterflies and the milkweed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu vườn đầy những bông hoa màu sắc, có một loài cây đặc biệt tên là cây sữa. Nó có nhựa sữa độc đối với hầu hết các loài động vật, nhưng lại là món yêu thích của bướm hạt nhện. Bướm sẽ đẻ trứng trên cây sữa, và khi ấu trùng nở, chúng sẽ ăn lá, được bảo vệ khỏi kẻ thù nhờ vào chất độc của cây. Mối quan hệ hỗ trợ này đảm bảo sự sống sót của cả bướm và cây sữa.