Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ milky, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɪl.ki/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɪl.ki/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):của sữa, giống như sữa
        Contoh: The milky way is a beautiful sight at night. (Đường sữa là một cảnh đẹp vào ban đêm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'lac' nghĩa là 'sữa', qua tiếng Old English 'milisc' có nghĩa là 'của sữa'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sữa, màu trắng, và các sản phẩm từ sữa như sữa đặc, sữa tươi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: creamy, lacteal

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: non-dairy, non-milky

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • milky white (trắng sữa)
  • milky way (đường sữa, dải thiên hà)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The coffee was too milky for my taste. (Cà phê quá sữa cho khẩu vị của tôi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where everything was milky, from the rivers to the clouds, people lived happily. They drank milky beverages and enjoyed milky desserts. One day, a traveler from a non-milky land arrived and was amazed by the milky wonders. He learned to appreciate the milky way and the beauty of the milky world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mọi thứ đều giống sữa, từ các con sông đến đám mây, mọi người sống hạnh phúc. Họ uống những thức uống sữa và thưởng thức những món tráng miệng sữa. Một ngày nọ, một du khách từ vùng đất không có sữa đến và đã kinh ngạc trước những kỳ quan sữa. Anh ta học cách đánh giá cao đường sữa và vẻ đẹp của thế giới sữa.