Nghĩa tiếng Việt của từ millennium, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /mɪˈlen.i.əm/
🔈Phát âm Anh: /mɪˈlen.i.əm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khoảng thời gian dài 1000 năm
Contoh: The city celebrated the millennium with a grand fireworks display. (Thành phố kỷ niệm thiên niên kỷ với một buổi pháo hoa lớn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'millennium', gồm 'mille' nghĩa là 'một ngàn' và 'annus' nghĩa là 'năm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khoảng thời gian dài gấp 10 lần một thế kỷ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: millennia, thousand years
Từ trái nghĩa:
- danh từ: moment, instant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- next millennium (thiên niên kỷ tới)
- past millennium (thiên niên kỷ qua)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The project is expected to last a millennium. (Dự án dự kiến sẽ kéo dài một thiên niên kỷ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the year 3000, the world celebrated the new millennium with advanced technology and peace. (Năm 3000, thế giới kỷ niệm thiên niên kỷ mới với công nghệ tiên tiến và hòa bình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Năm 3000, thế giới kỷ niệm thiên niên kỷ mới với công nghệ tiên tiến và hòa bình.