Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ millet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɪl.ɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɪl.ɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lúa mạch nhỏ, ngũ cốc của cây lúa mạch
        Contoh: Millet is often used as bird food. (Lúa mạch thường được dùng làm thức ăn cho chim.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'milium', có nghĩa là 'lúa mạch'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cánh đồng lúa mạch, màu vàng óng ánh dưới ánh nắng mặt trời, giúp bạn nhớ đến 'millet'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: grain, cereal

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: meat, fruit

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • millet porridge (cháo lúa mạch)
  • millet flour (bột lúa mạch)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Millet is a staple food in many parts of Africa. (Lúa mạch là thực phẩm cơ bản ở nhiều nơi của Châu Phi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, the people relied heavily on millet for their daily meals. One day, a drought struck the village, threatening the millet fields. The villagers came together, using every drop of water they could save to keep the millet alive. Their efforts paid off, and the millet thrived, ensuring the survival of the village. From that day on, millet was not just a grain, but a symbol of unity and resilience.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, người dân phụ thuộc nặng nề vào lúa mạch cho bữa ăn hàng ngày của họ. Một ngày nọ, hạn hán đã tác động đến làng, đe dọa đến cánh đồng lúa mạch. Dân làng cùng nhau, sử dụng mọi giọt nước họ có thể cứu để giữ cho lúa mạch sống. Nỗ lực của họ đã được đền đáp, và lúa mạch phát triển mạnh, đảm bảo sự sống còn của làng. Từ ngày đó, lúa mạch không chỉ là một loại ngũ cốc, mà còn là biểu tượng của sự đoàn kết và sự kiên cường.