Nghĩa tiếng Việt của từ milligram, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɪl.ɪ.ɡræm/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɪl.ɪ.ɡræm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một đơn vị đo khối lượng bằng một phần nghìn gam
Contoh: The medicine contains 50 milligrams of active ingredient. (Thuốc chứa 50 miligam thành phần hoạt tính.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'milli-' (nghĩa là 'một phần nghìn') kết hợp với 'gramma' (nghĩa là 'một đơn vị nhỏ của khối lượng').
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đo lường các thành phần hoạt tính trong thuốc, chất lượng nhỏ nhưng quan trọng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- microgram, nanogram
Từ trái nghĩa:
- kilogram, gram
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- milligram scale (cân đo miligam)
- milligram precision (độ chính xác miligam)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The dosage is specified in milligrams. (Liều lượng được chỉ định bằng miligam.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a scientist needed to measure a very small amount of a substance. She used a milligram scale to ensure accuracy. The substance was crucial for her experiment, and the precise measurement helped her achieve success. (Một lần, một nhà khoa học cần đo một lượng rất nhỏ của một chất. Cô ấy sử dụng một cân đo miligam để đảm bảo độ chính xác. Chất đó rất quan trọng cho thí nghiệm của cô ấy, và đo lường chính xác giúp cô ấy đạt được thành công.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một nhà khoa học cần đo một lượng rất nhỏ của một chất. Cô ấy sử dụng một cân đo miligam để đảm bảo độ chính xác. Chất đó rất quan trọng cho thí nghiệm của cô ấy, và đo lường chính xác giúp cô ấy đạt được thành công.