Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ million, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɪljən/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɪljən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một con số bằng 10^6 hoặc 1000 nhân 1000
        Contoh: She won a million dollars in the lottery. (Dia menang sejuta dolar dalam lotere.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mille' nghĩa là 'nghìn', kết hợp với hậu tố '-on(d)' để tạo ra 'million'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con số rất lớn, có thể là số tiền lớn trong một cuộc đua hoặc một giải thưởng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: mega, zillion

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: few, little

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a million to one (rất hiếm khi)
  • feel like a million dollars (cảm thấy rất tốt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The company made a profit of several million dollars last year. (Perusahaan membuat laba beberapa juta dolar tahun lalu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who dreamed of making a million dollars. He worked hard every day, saving and investing wisely. Eventually, his dreams came true, and he became a millionaire. He used his million to help others and make the world a better place.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông mơ ước kiếm được một triệu đô la. Anh ta làm việc chăm chỉ mỗi ngày, tiết kiệm và đầu tư khôn ngoan. Cuối cùng, ước mơ của anh ta trở thành sự thật, và anh ta trở thành một triệu phú. Anh ta sử dụng triệu đô của mình để giúp đỡ người khác và làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn.