Nghĩa tiếng Việt của từ millionaire, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmɪljəˈnɛr/
🔈Phát âm Anh: /ˌmɪljəˈneə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người giàu có, người có tới hàng triệu đô la
Contoh: He became a millionaire at the age of 30. (Dia menjadi jutawan pada usia 30 tahun.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'millionaire', gồm 'million' (triệu) và hậu tố '-aire' (người có).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những người giàu có, sống ấm no và có nhiều tài sản.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người giàu: tycoon, magnate, mogul
Từ trái nghĩa:
- người nghèo: pauper, beggar
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- new millionaire (tỷ phú mới)
- self-made millionaire (tỷ phú tự làm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: Many people dream of becoming a millionaire. (Banyak orang bermimpi menjadi jutawan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man named John who dreamed of becoming a millionaire. He worked hard and invested wisely, and eventually, his dreams came true. He became a self-made millionaire and lived a life of luxury.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai tên là John mơ ước trở thành tỷ phú. Anh ta làm việc chăm chỉ và đầu tư khôn khéo, cuối cùng, giấc mơ của anh trở thành hiện thực. Anh trở thành tỷ phú tự làm và sống một cuộc sống sung túc.