Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mime, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /maɪm/

🔈Phát âm Anh: /maɪm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nhạc cụ dùng để phát ra âm thanh mù
        Contoh: The mime performed on the street. (Diễn viên mì-meo biểu diễn trên đường phố.)
  • động từ (v.):biểu diễn mì-meo
        Contoh: He mimed opening a door. (Anh ta mì-meo mở cửa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'mimos', có nghĩa là 'mạo hiểm'. Được sử dụng để chỉ nghệ thuật biểu diễn không sử dụng lời nói.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một diễn viên mì-meo trên đường phố, không nói mà chỉ dùng cử chỉ để thể hiện cảm xúc và hành động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: pantomime, mimesis
  • động từ: mimic, imitate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: speak, talk

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mime artist (nghệ sĩ mì-meo)
  • mime show (buổi biểu diễn mì-meo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The mime artist entertained the crowd. (Nghệ sĩ mì-meo giải trí cho đám đông.)
  • động từ: She mimed drinking from a glass. (Cô ấy mì-meo uống nước từ cốc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a mime artist who could mimic any sound without making a noise. People were amazed by his performances, and he became famous for his silent expressions.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ mì-meo có thể bắt chước bất kỳ âm thanh nào mà không phát ra tiếng động. Mọi người đều kinh ngạc trước buổi biểu diễn của anh ta, và anh ta trở nên nổi tiếng với những biểu cảm im lặng của mình.