Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mimetic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /mɪˈmetɪk/

🔈Phát âm Anh: /mɪˈmetɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mô phỏng, giống như, bắt chước
        Contoh: The mimetic behavior of the birds is fascinating. (Tinh thần bắt chước của những con chim rất thú vị.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'mimētikos', từ 'mimēsis' nghĩa là 'bắt chước'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con khỉ bắt chước người để nhớ từ 'mimetic'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: imitative, mimicking, simulating

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: original, unique, innovative

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mimetic learning (học tập bắt chước)
  • mimetic behavior (hành vi bắt chước)
  • mimetic art (nghệ thuật bắt chước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The mimetic art of the ancient civilization is still studied today. (Nghệ thuật bắt chước của nền văn minh cổ đại vẫn được nghiên cứu cho đến ngày nay.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a forest filled with mimetic creatures, the animals learned to mimic each other's sounds and behaviors. This mimetic environment led to a harmonious coexistence among the species.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng đầy những sinh vật bắt chước, những con vật học cách bắt chước âm thanh và hành vi của nhau. Môi trường bắt chước này dẫn đến sự hòa hợp cùng tồn tại giữa các loài.