Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /maɪn/

🔈Phát âm Anh: /maɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mỏ (khoáng sản)
        Contoh: The coal mine was closed due to safety concerns. (Tambang batu bara ditutup karena masalah keamanan.)
  • động từ (v.):đào, khai thác
        Contoh: They mine for gold in the mountains. (Mereka menambang emas di pegunungan.)
  • đại từ (pron.):của tôi
        Contoh: This book is mine. (Buku ini milikku.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'minae', có nghĩa là 'ngọn đồi', 'nơi nguy hiểm', dẫn đến nghĩa của 'mỏ' và 'đào'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một mỏ đang hoạt động, các máy móc đang khai thác khoáng sản.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: quarry, pit
  • động từ: excavate, extract
  • đại từ: my, belonging to me

Từ trái nghĩa:

  • động từ: fill, cover

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • gold mine (mỏ vàng)
  • land mine (mìn đất)
  • lay mines (đặt mìn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The mine produces a lot of coal. (Mỏ này sản xuất rất nhiều than.)
  • động từ: The company plans to mine the area for minerals. (Công ty dự định khai thác khu vực này để lấy khoáng chất.)
  • đại từ: That car is mine. (Chiếc xe đó là của tôi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a deep mine, miners were digging for precious minerals. 'This mine is mine,' said the owner proudly. (Dulu kala, trong một mỏ sâu, các thợ mỏ đang đào tìm khoáng sản quý giá. 'Mỏ này là của tôi,' nói chủ mỏ tự hào.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một mỏ sâu, các thợ mỏ đang đào tìm khoáng sản quý giá. 'Mỏ này là của tôi,' nói chủ mỏ tự hào.