Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ miner, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmaɪ.nɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈmaɪ.nər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người khai thác mỏ
        Contoh: The miner works deep underground. (Người khai thác mỏ làm việc sâu dưới lòng đất.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'minare' nghĩa là 'khai thác', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang làm việc trong một mỏ quặng, đeo mũ an toàn và đèn đột.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: pitman, excavator

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: surface worker

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • coal miner (người khai thác than)
  • gold miner (người khai thác vàng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The miners were rescued after the accident. (Những người khai thác mỏ đã được giải cứu sau vụ tai nạn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a miner who worked deep in the earth, searching for precious metals. One day, he discovered a large gold vein, which changed his life forever. (Ngày xửa ngày xưa, có một người khai thác mỏ làm việc sâu trong lòng đất, tìm kiếm kim loại quý. Một ngày, anh ta phát hiện ra một mạng lưới vàng lớn, điều đó thay đổi cuộc đời anh ta mãi mãi.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một người khai thác mỏ làm việc sâu dưới lòng đất, tìm kiếm kim loại quý. Một ngày, anh ta phát hiện ra một mạng lưới vàng lớn, điều đó thay đổi cuộc đời anh ta mãi mãi.