Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mineral, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɪn.ər.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɪn.rəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một chất rắn tự nhiên tạo ra từ các nguyên tố hoá học, thường là vô cơ
        Contoh: Diamonds are a type of mineral. (Kim cương là một loại khoáng vật.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'minera' nghĩa là 'mỏ', 'đá quý'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc khai thác mỏ, bạn có thể nhớ đến khoáng vật như một phần của quá trình này.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: ore, crystal

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: organic material

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mineral water (nước khoáng)
  • mineral content (hàm lượng khoáng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Salt is a mineral that is essential for human health. (Muối là một khoáng vật cần thiết cho sức khỏe con người.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a deep mine, miners discovered a rare mineral that glowed in the dark. This mineral was not only beautiful but also had special properties that could help heal people. The miners named it 'Luminous Ore' and it became famous worldwide.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một mỏ sâu, các thợ mỏ khám phá ra một khoáng vật hiếm có thể phát sáng trong bóng tối. Khoáng vật này không chỉ đẹp mà còn có những đặc tính đặc biệt giúp chữa lành bệnh tật. Các thợ mỏ đặt tên nó là 'Đồng Ore Phát Sáng' và nó trở nên nổi tiếng trên toàn thế giới.