Nghĩa tiếng Việt của từ mineralization, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmɪn.ər.əl.aɪˈzeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌmɪn.rəl.aɪˈzeɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quá trình hình thành khoáng vật trong đất hoặc trong các vật liệu khác
Contoh: The mineralization process in the soil affects plant growth. (Quá trình khoáng hóa trong đất ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của cây trồng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mineralis' nghĩa là 'khoáng vật', kết hợp với hậu tố '-ization' để tạo thành từ 'mineralization'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc khoáng vật được hình thành trong đất, có thể nghĩ đến một mảnh đất giàu khoáng vật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mineralisation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: demineralization
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- mineralization process (quá trình khoáng hóa)
- mineralization rate (tỷ lệ khoáng hóa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The mineralization of the water source provides essential nutrients for the ecosystem. (Sự khoáng hóa của nguồn nước cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho hệ sinh thái.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land rich in minerals, the process of mineralization was crucial for the survival of the local flora and fauna. The minerals formed in the soil provided essential nutrients that allowed plants to grow and animals to thrive. This cycle of mineralization was a fascinating natural phenomenon that kept the ecosystem in balance.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất giàu khoáng sản, quá trình khoáng hóa là rất quan trọng cho sự sống của thực vật và động vật địa phương. Các khoáng chất hình thành trong đất cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cây cối phát triển và động vật phát triển mạnh. Vòng tuần hoàn khoáng hóa này là một hiện tượng tự nhiên thú vị giữ cho hệ sinh thái cân bằng.