Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mingle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɪŋ.ɡəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɪŋ.ɡl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):hòa nhập, trộn lẫn
        Contoh: She mingled with the guests at the party. (Cô ấy hòa nhập với các vị khách tại buổi tiệc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'mengle', có liên quan đến tiếng Latin 'misculare' và tiếng Greek 'misgein'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi tiệc mà mọi người đang trò chuyện và hòa nhập với nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: mix, blend, intermingle

Từ trái nghĩa:

  • động từ: separate, isolate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mingle with (hòa nhập với)
  • mingle together (hòa quyện với nhau)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The spices mingled to create a unique flavor. (Các loại gia vị hòa quyện để tạo ra một hương vị độc đáo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, at a grand party, people from all walks of life mingled, sharing stories and laughter. The diverse crowd created a vibrant atmosphere, where everyone felt welcomed and part of the community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, tại một buổi tiệc lớn, mọi người từ nhiều lối sống khác nhau đã hòa nhập, chia sẻ câu chuyện và tiếng cười. Đám đông đa dạng tạo nên một không khí sôi động, nơi mọi người cảm thấy được chào đón và là một phần của cộng đồng.