Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ miniature, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɪn.i.ə.tʃər/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɪn.i.ə.tʃər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tế nhị, nhỏ xíu
        Contoh: She collects miniature paintings. (Dia mengumpulkan lukisan mini.)
  • tính từ (adj.):nhỏ, tế nhị
        Contoh: The miniature version of the car is very detailed. (Versi kecil dari mobil ini sangat detil.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'miniare' nghĩa là 'sơn đỏ', từ 'minium' nghĩa là 'chì đỏ', kết hợp với hậu tố '-ure'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một bộ phim hoạt hình với nhân vật nhỏ bé, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'miniature'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: small version, model
  • tính từ: tiny, small-scale

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: large, full-size

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in miniature (ở dạng tế nhị)
  • miniature world (thế giới tế nhị)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He has a collection of miniature sculptures. (Dia memiliki koleksi patung mini.)
  • tính từ: The miniature garden is beautifully arranged. (Vườn tế nhị được sắp xếp rất đẹp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a miniature artist who created tiny, detailed paintings. People from all over the world came to see his miniature masterpieces. One day, a curious child asked, 'Why do you make things so small?' The artist replied, 'In miniature, the beauty of the world is magnified.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ tế nhị làm ra những bức tranh nhỏ, chi tiết. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để xem những kiệt tác tế nhị của ông. Một ngày, một đứa trẻ tò mò hỏi, 'Tại sao bác làm mọi thứ nhỏ thế này?' Nghệ sĩ trả lời, 'Trong tế nhị, vẻ đẹp của thế giới được phóng đại.'