Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ minibus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmaɪ.nɪ.bʌs/

🔈Phát âm Anh: /ˈmaɪ.nɪ.bʌs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):xe buýt nhỏ, xe chở khách có ít chỗ ngồi
        Contoh: We took a minibus to the city center. (Kami naik minibus ke pusat kota.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'mini-' có nguồn gốc từ tiếng Latin 'minimus' có nghĩa là 'nhỏ nhất', kết hợp với 'bus' là viết tắt của 'omnibus'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một xe buýt nhỏ, thường thấy trong các khu vực đô thị, chở ít hơn một chiếc xe buýt thông thường.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: microbus, shuttle

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: coach, bus

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • take a minibus (đi xe minibus)
  • minibus service (dịch vụ xe minibus)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The minibus is a convenient mode of transport for short distances. (Xe minibus là phương tiện giao thông tiện lợi cho những chặng đường ngắn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a minibus that loved to travel around the city, picking up passengers and taking them to their destinations. It was smaller than a regular bus, but it was loved by many for its convenience and friendly service.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc minibus yêu thích việc đi lại trong thành phố, đón khách hàng và đưa họ đến nơi đến. Nó nhỏ hơn một chiếc xe buýt thông thường, nhưng được nhiều người yêu mến vì sự tiện lợi và dịch vụ thân thiện của nó.