Nghĩa tiếng Việt của từ minimal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɪn.ɪ.məl/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɪn.ɪ.məl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tối thiểu, ít nhất, cực tiểu
Contoh: The storm caused minimal damage. (Bão gây ra thiệt hại tối thiểu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'minimus', có nghĩa là 'nhỏ nhất', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng với nội thất tối thiểu, chỉ có một chiếc giường và một cái bàn, để nhớ từ 'minimal'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: minimal, least, minimalistic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: maximal, maximum
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- minimal effort (nỗ lực tối thiểu)
- minimal risk (rủi ro tối thiểu)
- minimal cost (chi phí tối thiểu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The impact was minimal. (Tác động là tối thiểu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a minimalist artist who believed in creating art with minimal elements. His most famous piece was a simple white canvas with a minimal black dot in the center, which he called 'The Essence of Minimalism.' People from all over the world came to see this minimal masterpiece, proving that sometimes, less is indeed more.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ tối giản tin rằng phải tạo ra nghệ thuật chỉ với những yếu tố tối thiểu. Tác phẩm nổi tiếng nhất của ông là một bức tranh trắng đơn giản với một chấm đen nhỏ ở giữa, mà ông gọi là 'Bản chất của Tối giản.' Người ta từ khắp nơi trên thế giới đến để xem tác phẩm tối thiểu này, chứng tỏ rằng đôi khi, ít thực sự là nhiều.