Nghĩa tiếng Việt của từ minimize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɪn.ə.maɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɪn.ɪ.maɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho nhỏ hơn, giảm thiểu
Contoh: We need to minimize the risk of failure. (Kita perlu mengurangi risiko kegagalan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'minimus' nghĩa là 'nhỏ nhất', kết hợp với hậu tố '-ize' để tạo thành động từ 'minimize'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc giảm kích thước của một vật thể, hoặc giảm mức độ của một vấn đề.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- reduce, decrease, diminish
Từ trái nghĩa:
- maximize, increase, enlarge
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- minimize the impact (giảm ảnh hưởng)
- minimize the risk (giảm rủi ro)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The company decided to minimize costs by reducing staff. (Công ty quyết định giảm chi phí bằng cách giảm bớt nhân viên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a company wanted to minimize its expenses. They decided to reduce staff and optimize processes, which helped them save a lot of money. (Dulu kala, sebuah perusahaan ingin mengurangi biaya. Mereka memutuskan untuk mengurangi staf dan mengoptimalkan proses, yang membantu mereka menghemat banyak uang.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một công ty muốn giảm chi phí. Họ quyết định giảm bớt nhân viên và tối ưu hóa quy trình, điều này giúp họ tiết kiệm được rất nhiều tiền.