Nghĩa tiếng Việt của từ miniskirt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɪnɪˌskɝt/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɪnɪˌskɜːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):áo đùi ngắn
Contoh: She wore a miniskirt to the party. (Dia memakai rok mini ke pesta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'mini' (nhỏ) và 'skirt' (váy), tạo thành 'miniskirt' nghĩa là váy rất ngắn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một cô gái trẻ đeo váy ngắn trong một buổi tiệc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mini, microskirt, short skirt
Từ trái nghĩa:
- danh từ: maxiskirt, long skirt
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wear a miniskirt (mặc váy mini)
- miniskirt trend (xu hướng váy mini)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The fashion show featured models in miniskirts. (Show thời trang có mẫu diễn viên mặc váy mini.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a fashion designer who loved creating short skirts. She named her creation 'miniskirt', and it quickly became popular among young women. The miniskirt allowed them to show off their legs and feel the freedom of movement.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thiết kế thời trang yêu thích việc tạo ra những chiếc váy ngắn. Cô đặt tên cho sản phẩm của mình là 'miniskirt', và nó nhanh chóng trở nên phổ biến trong số phụ nữ trẻ. Váy mini cho phép họ thể hiện đôi chân của mình và cảm nhận được sự tự do của việc di chuyển.