Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ minister, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɪn.ɪ.stər/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɪn.ɪ.stə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người có chức vụ trong chính phủ
        Contoh: The minister announced new policies. (Bộ trưởng đã công bố chính sách mới.)
  • động từ (v.):phục vụ, giúp đỡ
        Contoh: She ministered to the sick. (Cô ấy giúp đỡ những người bệnh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'minister', có nghĩa là 'người phục vụ', từ 'minus' nghĩa là 'ít hơn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có chức vụ trong chính phủ, thường được gọi là 'minister'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: official, bureaucrat
  • động từ: serve, assist

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: civilian, non-official
  • động từ: neglect, ignore

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • prime minister (thủ tướng)
  • minister of state (bộ trưởng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The minister of education visited our school. (Bộ trưởng Giáo dục đã đến thăm trường của chúng tôi.)
  • động từ: Nurses ministered to the wounded soldiers. (Các y tá đã giúp đỡ những người lính bị thương.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a minister was visiting a small village. He saw a sick child and decided to minister to him, providing the necessary care and support. The child recovered and the village was grateful for the minister's help.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một bộ trưởng đã đến thăm một ngôi làng nhỏ. Ông ta thấy một đứa trẻ bị ốm và quyết định giúp đỡ nó, cung cấp những sự chăm sóc và hỗ trợ cần thiết. Đứa trẻ đã hồi phục và ngôi làng rất biết ơn vì sự giúp đỡ của bộ trưởng.