Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ministry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɪn.ɪstri/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɪn.ɪstri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bộ, ngành, cơ quan nhà nước
        Contoh: The Ministry of Education is responsible for the country's schools. (Kementerian Pendidikan bertanggung jawab atas sekolah-sekolah di negara ini.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ministerium', từ 'minister' nghĩa là 'người phụ trách', kết hợp với hậu tố '-ry'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cơ quan nhà nước nhỏ gọn (mini) và có liên quan đến lịch sử (history).

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: department, bureau, agency

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: private sector, non-governmental organization

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the Ministry of Finance (Bộ Tài chính)
  • the Ministry of Foreign Affairs (Bộ Ngoại giao)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He works at the Ministry of Health. (Anh ấy làm việc tại Bộ Y tế.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small country, the Ministry of Education decided to change the school curriculum. They wanted to make history a more significant part of the learning process, hence the 'ministry' was closely associated with 'history' in their plans.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một đất nước nhỏ, Bộ Giáo dục quyết định thay đổi chương trình học của trường học. Họ muốn làm cho lịch sử trở thành một phần quan trọng hơn trong quá trình học tập, do đó 'ministry' được liên kết chặt chẽ với 'history' trong kế hoạch của họ.