Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ minnesota, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmɪn.ɪˈsoʊ.tə/

🔈Phát âm Anh: /ˌmɪn.ɪˈsoʊ.tə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một bang ở Mỹ, bang Minnesota
        Contoh: Minnesota is known for its beautiful lakes. (Minnesota dikenal karena danau-danau yang indah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'Minnesota' có nguồn gốc từ tiếng Anishinaabe 'Mnisota' nghĩa là 'trong hoặc trong suốt như nước', được thay đổi để phù hợp với phát âm của người Mỹ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những hồ nước trong và bờ cỏ xanh mát của Minnesota.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: MN, The North Star State

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Land of 10,000 Lakes (Đất nước 10.000 hồ)
  • North Star State (Bang Ngôi sao Bắc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many people visit Minnesota for its natural beauty. (Nhiều người ghé thăm Minnesota vì vẻ đẹp thiên nhiên của nó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in Minnesota, the Land of 10,000 Lakes, there was a small village where everyone lived in harmony with nature. The clear waters of the lakes reflected the sky, and the people enjoyed fishing and boating. One day, a traveler came to the village and was amazed by the beauty of the place, which reminded him of the clear and serene waters of Minnesota.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa ở Minnesota, Đất nước 10.000 hồ, có một ngôi làng nhỏ mà mọi người sống hòa hợp với thiên nhiên. Nước hồ trong xanh phản chiếu bầu trời, và người dân thích cá ngừ và đi thuyền. Một ngày nọ, một du khách đến làng và kinh ngạc trước vẻ đẹp của nơi đây, nơi gợi lên những mặt nước trong xanh và thanh bình của Minnesota.