Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ minor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmaɪ.nər/

🔈Phát âm Anh: /ˈmaɪ.nə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):nhỏ hơn, ít quan trọng hơn, hoặc không đáng kể
        Contoh: He received only minor injuries in the accident. (Dia hanya menderita luka-luka kecil dalam kecelakaan itu.)
  • danh từ (n.):người chưa đủ tuổi trưởng thành
        Contoh: The contract cannot be signed by a minor. (Kontrak ini tidak bisa ditandatangani oleh seorang minor.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'minor', là dạng số ít của 'minimus', nghĩa là 'nhỏ nhất'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đứa trẻ chưa đủ tuổi, hoặc một vết thương nhỏ trong một tai nạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: lesser, smaller, insignificant
  • danh từ: youth, adolescent

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: major, significant, important
  • danh từ: adult, grown-up

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • minor issue (vấn đề nhỏ)
  • minor role (vai phụ)
  • minor in (chuyên ngành phụ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The impact was minor and easily fixed. (Dampaknya kecil dan mudah diperbaiki.)
  • danh từ: Minors are not allowed to buy cigarettes. (Minor tidak diperbolehkan membeli rokok.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a minor character in a story who played a minor role but ended up solving a major problem, showing that even the smallest can make a significant difference.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một nhân vật phụ trong một câu chuyện, người đó đóng một vai phụ nhưng cuối cùng đã giải quyết được một vấn đề lớn, cho thấy ngay cả những người nhỏ nhất cũng có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể.