Nghĩa tiếng Việt của từ minority, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /maɪˈnɔːrəti/
🔈Phát âm Anh: /maɪˈnɒrəti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nhóm thiểu số, người thuộc dân tộc thiểu số
Contoh: The minority groups in this country are protected by law. (Nhóm thiểu số trong đất nước này được bảo vệ bởi luật pháp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'minor', có nghĩa là 'ít hơn', kết hợp với hậu tố '-ity' để tạo thành từ 'minority'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cuộc hội thảo về bảo vệ quyền lợi của dân tộc thiểu số.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: minority group, underrepresented group
Từ trái nghĩa:
- danh từ: majority, mainstream
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- minority rights (quyền lợi của nhóm thiểu số)
- minority leader (ý tưởng về nhà lãnh đạo của nhóm thiểu số)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The minority in the region is fighting for equal rights. (Nhóm thiểu số ở khu vực đang tranh đấu cho quyền bình đẳng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in a city, the minority group faced many challenges. They decided to organize a festival to celebrate their culture and raise awareness about their issues. The festival was a huge success, and it helped to bridge the gap between the minority and the majority.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong một thành phố, nhóm thiểu số phải đối mặt với nhiều thách thức. Họ quyết định tổ chức một lễ hội để tụng văn hóa của họ và nâng cao nhận thức về vấn đề của họ. Lễ hội đã thành công lớn, và nó đã giúp gắn kết khoảng cách giữa nhóm thiểu số và nhóm đa số.