Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mint, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /mɪnt/

🔈Phát âm Anh: /mɪnt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cây bạc hà, vị thảo mùi
        Contoh: I love the smell of fresh mint. (Saya suka bau mint segar.)
  • danh từ (n.):ngân hàng, viện nhớ
        Contoh: The mint produces coins for the country. (Nhà máy tiền sản xuất đồng xu cho đất nước.)
  • động từ (v.):sáng tạo ra, tạo lập
        Contoh: He minted a new term for the project. (Dia menciptakan istilah baru untuk proyek.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mentha', qua tiếng Old English 'minte'. Đối với nghĩa 'ngân hàng', được lấy từ tiếng French 'monnaie de métal'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến mùi thơm của bạc hà hay việc sản xuất tiền tại ngân hàng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ (cây bạc hà): peppermint, spearmint
  • danh từ (ngân hàng): treasury, minting facility
  • động từ: create, coin

Từ trái nghĩa:

  • động từ: destroy, abolish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mint condition (tình trạng như mới)
  • mint julep (đồ uống từ bạc hà)
  • minting error (lỗi đúc tiền)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ (cây bạc hà): Add some mint to your drink for a refreshing taste. (Tambahkan mint ke minuman Anda untuk rasa menyegarkan.)
  • danh từ (ngân hàng): The new coins are being minted at the national mint. (Uang koin baru sedang dicetak di mint nasional.)
  • động từ: The term 'internet' was minted in the 1980s. (Istilah 'internet' diciptakan pada tahun 1980-an.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a mint plant that grew in a beautiful garden. The plant was so fragrant that it attracted many visitors. One day, a scientist visited the garden and was inspired by the mint's aroma. He decided to create a new drink using the mint leaves, which became very popular. Meanwhile, in a distant land, a mint factory was busy producing new coins for the kingdom, ensuring the economy thrived. Both the mint plant and the mint factory played crucial roles in their respective worlds.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cây bạc hà mọc trong một khu vườn đẹp. Cây có mùi thơm ngây ngất, thu hút nhiều du khách. Một ngày, một nhà khoa học đến thăm vườn và lấy cảm hứng từ mùi hương của bạc hà. Ông quyết định tạo ra một loại đồ uống mới sử dụng lá bạc hà, trở nên rất phổ biến. Trong khi đó, ở một vùng đất xa lạ, một nhà máy đúc tiền đang bận rộn sản xuất đồng xu mới cho vương quốc, đảm bảo nền kinh tế phát triển. Cả cây bạc hà và nhà máy đúc tiền đều đóng vai trò quan trọng trong thế giới của họ.