Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ minuscule, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /mɪˈnʌs.kjul/

🔈Phát âm Anh: /mɪˈnʌs.kjʊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):rất nhỏ, vi thực vật
        Contoh: The letters were minuscule and hard to read. (Huruf-huruf itu sangat kecil dan sulit dibaca.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'minusculus', là sự kết hợp của 'minus' (ít hơn) và 'culus' (nhỏ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con kiến, một sinh vật rất nhỏ, để nhớ được từ 'minuscule'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: tiny, small, microscopic

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: huge, large, enormous

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • minuscule amount (số lượng rất nhỏ)
  • minuscule detail (chi tiết rất nhỏ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The minuscule details in the painting were remarkable. (Detil-detil kecil trong lukisan itu luar biasa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a minuscule creature living in a vast forest. Despite its small size, it played a significant role in the ecosystem. One day, a scientist discovered this minuscule creature and was amazed by its tiny but intricate structure.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một sinh vật rất nhỏ sống trong một khu rừng rộng lớn. Mặc dù kích thước nhỏ bé, nó đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. Một ngày nọ, một nhà khoa học khám phá ra sinh vật nhỏ bé này và kinh ngạc trước cấu trúc vi tế nhưng phức tạp của nó.