Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ minute, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /mɪˈnjuːt/

🔈Phát âm Anh: /mɪˈnjuːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một phút, đơn vị thời gian
        Contoh: The meeting will start in five minutes. (Pertemuan akan dimulai dalam lima menit.)
  • tính từ (adj.):rất nhỏ, tinh vi
        Contoh: The scientist made a minute examination of the samples. (Ilmuwan melakukan pemeriksaan yang sangat teliti pada sampel.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'minutus', là động từ 'minuere' (giảm, nhỏ lại), thể hiện sự nhỏ bé hoặc chi tiết.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến đồng hồ đeo tay, mỗi khi bạn nhìn vào đồng hồ, bạn sẽ nhớ đến 'minute'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: moment, instant
  • tính từ: tiny, detailed

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: large, general

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in a minute (ngay lập tức)
  • minute differences (sự khác biệt nhỏ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: I'll be back in a minute. (Saya akan kembali dalam satu menit.)
  • tính từ: The minute details of the painting were remarkable. (Rincian kecil dari lukisan itu luar biasa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scientist who loved to examine things in minute detail. One day, he discovered a new species of tiny insects that lived for only a minute. He named them 'Minutiae'. Every time he looked at his watch, he remembered the minute creatures and their brief lives.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học yêu thích khám phá những chi tiết nhỏ bé. Một ngày, ông phát hiện ra một loài côn trùng nhỏ bé mới, chúng chỉ sống được một phút. Ông đặt tên chúng là 'Minutiae'. Mỗi khi ông nhìn vào đồng hồ, ông nhớ đến những sinh vật nhỏ bé và cuộc đời ngắn ngủi của chúng.