Nghĩa tiếng Việt của từ minutely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /mɪˈnjuːtli/
🔈Phát âm Anh: /mɪˈnjuːtli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):theo từng phút, rất chi tiết
Contoh: The report was analyzed minutely. (Laporan itu dianalisis secara rinci.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'minutus' có nghĩa là 'nhỏ', kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành phó từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc kiểm tra một công việc một cách chi tiết, theo từng phút.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: meticulously, carefully, in detail
Từ trái nghĩa:
- phó từ: superficially, carelessly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- minutely detailed (rất chi tiết)
- minutely observed (quan sát một cách chi tiết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The detective examined the crime scene minutely. (Detektif đã kiểm tra hiện trường tội phạm một cách chi tiết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a minutely planned operation, the team executed their mission flawlessly, ensuring every detail was accounted for.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một chiến dịch được lên kế hoạch một cách chi tiết, đội ngũ thực hiện nhiệm vụ của họ một cách hoàn hảo, đảm bảo mọi chi tiết đều được xem xét.