Nghĩa tiếng Việt của từ miocene, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmaɪ.əˌsiːn/
🔈Phát âm Anh: /ˈmaɪ.əʊˌsiːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kỷ băng hà Miocen
Contoh: The Miocene epoch was between 23.03 and 5.333 million years ago. (Kỷ băng hà Miocen diễn ra giữa 23,03 và 5,333 triệu năm trước.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'mio-', nghĩa là 'ít', kết hợp với '-cene' từ 'kainos' nghĩa là 'mới', thể hiện một kỷ băng hà trong lịch sử Trái Đất.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến kỷ băng hà Miocen, một thời kỳ quan trọng trong lịch sử Trái Đất khi các loài động vật đang phát triển mạnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Miocene epoch, Miocene period
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Miocene epoch (kỷ băng hà Miocen)
- Miocene era (thời kỳ Miocen)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Fossils from the Miocene are often found in geological studies. (Hóa thạch từ kỷ băng hà Miocen thường được tìm thấy trong các nghiên cứu địa chất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in the Miocene epoch, the Earth was a different place. The climate was cooler, and many new species of animals were evolving. One day, a group of scientists discovered fossils that told the story of this ancient time, helping us understand the history of life on our planet. (Ngày xửa ngày xưa trong kỷ băng hà Miocen, Trái Đất là một nơi khác biệt. Khí hậu mát mẻ hơn và nhiều loài động vật mới đang tiến hóa. Một ngày nọ, một nhóm nhà khoa học khám phá ra hóa thạch kể lại câu chuyện của thời kỳ cổ xưa này, giúp chúng ta hiểu được lịch sử của sự sống trên hành tinh của chúng ta.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa trong kỷ băng hà Miocen, Trái Đất là một nơi khác biệt. Khí hậu mát mẻ hơn và nhiều loài động vật mới đang tiến hóa. Một ngày nọ, một nhóm nhà khoa học khám phá ra hóa thạch kể lại câu chuyện của thời kỳ cổ xưa này, giúp chúng ta hiểu được lịch sử của sự sống trên hành tinh của chúng ta.