Nghĩa tiếng Việt của từ miracle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɪr.ə.kəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɪr.ə.kəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):điều kỳ diệu, điều phi thường
Contoh: The doctor said her recovery was a miracle. (Dokter berkata kesembuhan dia adalah keajaiban.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'miraculum', từ 'mirari' nghĩa là 'ngạc nhiên', kết hợp với hậu tố '-cle'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các câu chuyện về sự sống còn khó tin như sau một vụ tai nạn nặng, người bị tai nạn lại sống sót một cách kỳ lạ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: wonder, marvel, phenomenon
Từ trái nghĩa:
- danh từ: commonplace, ordinary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- miracle of modern science (phép màu của khoa học hiện đại)
- work miracles (làm nên điều kỳ diệu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The birth of a baby is a miracle. (Kelahiran bayi adalah keajaiban.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village where miracles were a common occurrence. One day, a young boy fell ill with a mysterious disease. The villagers prayed for a miracle, and to their amazement, the boy recovered overnight. Everyone in the village believed it was a true miracle.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ nơi đây điều kỳ diệu xảy ra thường xuyên. Một ngày nọ, một cậu bé trẻ bị ốm với một bệnh lý bí ẩn. Dân làng cầu nguyện cho một điều kỳ diệu, và đến sự ngạc nhiên của tất cả, cậu bé đã hồi phục qua đêm. Mọi người trong làng tin rằng đó là một điều kỳ diệu thật sự.