Nghĩa tiếng Việt của từ miraculous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /mɪˈrækjələs/
🔈Phát âm Anh: /mɪˈrækjʊləs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thần kỳ, kỳ diệu
Contoh: The recovery was nothing short of miraculous. (Penyembuhan itu sama saja dengan keajaiban.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'miraculum' nghĩa là 'điều kỳ diệu', từ 'mirari' nghĩa là 'ngạc nhiên'. Kết hợp với hậu tố '-ous'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một câu chuyện về một phép lạ xảy ra trong cuộc sống của bạn, như một người bệnh khó chữa được hồi phục một cách kỳ diệu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: amazing, incredible, wondrous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: ordinary, usual, normal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- miraculous escape (thoát khỏi tai nạn một cách kỳ diệu)
- miraculous recovery (hồi phục một cách kỳ diệu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The miraculous survival of the climbers amazed everyone. (Sự sống sót kỳ diệu của những người leo núi làm cho mọi người kinh ngạc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a miraculous event where a small village was saved from a terrible flood by a sudden change in the weather. The villagers believed it was a miracle.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một sự kiện kỳ diệu khi một ngôi làng nhỏ được cứu khỏi một trận lũ lụt khủng khiếp bởi một sự thay đổi đột ngột của thời tiết. Những người dân làng tin rằng đó là một phép lạ.