Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mirage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /mɪˈrɑːʒ/

🔈Phát âm Anh: /mɪˈrɑːʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ảo ảnh, ảo giác
        Contoh: The travelers saw a mirage in the desert. (Para pelancong melihat bayangan ilusi di padang pasir.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'mirage', có thể liên hệ với tiếng Latin 'mirari' nghĩa là 'ngạc nhiên'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh trong sa mạc, nơi bạn thấy một hình ảnh mây mờ trên đường chân trời, đó là 'mirage'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: illusion, hallucination

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: reality, truth

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • desert mirage (ảo ảnh sa mạc)
  • optical mirage (ảo ảnh quang học)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The desert mirage made the travelers think they saw an oasis. (Bayangan ilusi padang pasir membuat para pelancong berpikir mereka melihat sebuah oasis.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in the vast desert, a group of travelers saw a mirage that looked like a beautiful oasis. They followed the mirage, hoping to find water, but it kept moving further away, always just out of reach. Eventually, they realized it was just a mirage and continued their journey, wiser and more cautious.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên sa mạc rộng lớn, một nhóm du khách nhìn thấy một ảo ảnh trông giống như một vùng rừng xanh ấm áp. Họ theo đuổi ảo ảnh, hy vọng tìm thấy nước, nhưng nó cứ di chuyển xa hơn, luôn nằm ngoài tầm với. Cuối cùng, họ nhận ra đó chỉ là một ảo ảnh và tiếp tục hành trình của mình, khôn ngoan và thận trọng hơn.