Nghĩa tiếng Việt của từ mirror, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɪr.ər/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɪr.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vật có mặt phản chiếu ánh sáng để cho hình ảnh của vật thể ở phía trước nó
Contoh: She looked at herself in the mirror. (Dia menatap dirinya di cermin.) - động từ (v.):phản chiếu, làm như gương
Contoh: The calm lake mirrored the mountains. (Hồ nước lặng giữ hình ảnh của núi non.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mirari' nghĩa là 'ngạc nhiên', 'thấy', dẫn đến 'mirare' nghĩa là 'nhìn', và cuối cùng là 'mirator' nghĩa là 'người nhìn', từ đó hình thành từ 'mirror'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang đứng trước một chiếc gương, nhìn thấy hình ảnh của mình, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'mirror'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: looking glass, reflector
- động từ: reflect, echo
Từ trái nghĩa:
- động từ: distort, obscure
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- mirror image (hình ảnh phản chiếu)
- look in the mirror (nhìn vào gương)
- through the looking glass (qua chiếc gương)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He broke the mirror into pieces. (Anh ta làm vỡ chiếc gương thành nhiều mảnh.)
- động từ: The clear water mirrored the sky above. (Nước trong xanh phản chiếu bầu trời ở trên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical mirror that could talk. It would mirror the feelings and thoughts of those who looked into it, reflecting their inner selves. One day, a young girl looked into the mirror and saw her true potential, which inspired her to follow her dreams.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc gương kỳ diệu có thể nói. Nó phản chiếu cảm xúc và suy nghĩ của những người nhìn vào nó, phản ánh bản chất bên trong của họ. Một ngày nọ, một cô gái trẻ nhìn vào gương và thấy tiềm năng thực sự của mình, điều đó truyền cảm hứng cho cô theo đuổi ước mơ của mình.