Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ misadventure, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmɪs.ədˈvɛn.tʃər/

🔈Phát âm Anh: /ˌmɪs.ədˈventʃə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự không may mắn, sự tai ương không may
        Contoh: His life was filled with misadventures. (Hidupnya dipenuhi dengan kemalangan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'mis-' (sai lầm) và 'adventure' (cuộc phiêu lưu).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chuyến đi bất trắc, khi mọi kế hoạch đều không diễn ra như mong đợi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: misfortune, mishap

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: success, triumph

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a series of misadventures (một loạt các sự không may mắn)
  • endure misadventures (chịu đựng những sự không may mắn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The explorer's misadventures were well-documented. (Kemalangan của nhà thám hiểm đã được ghi chép kỹ lưỡng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an adventurer who faced numerous misadventures. Each time he set out on a journey, something unexpected would happen, turning his plans upside down. Yet, he learned from each misadventure and became wiser.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thám hiểm đã gặp phải nhiều sự không may mắn. Mỗi khi ông bắt đầu một chuyến đi, điều gì đó không mong đợi sẽ xảy ra, biến kế hoạch của ông thành một mớ hỗn độn. Tuy nhiên, ông học được từ mỗi sự không may mắn và trở nên khôn ngoan hơn.